Có 2 kết quả:
氧效应 yǎng xiào yìng ㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 氧效應 yǎng xiào yìng ㄧㄤˇ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oxygen effect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oxygen effect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0